Thuật ngữ & Từ điển Tiếng Anh Kỹ Thuật – Vật Lý (Physics)
Vật lý (Physics): Vật lý là môn khoa học nghiên cứu về các nguyên lý cơ bản của tự nhiên, từ các hạt vi...
Thuật ngữ & Từ điển Tiếng Anh Kỹ Thuật – Gia công cơ khí...
Gia công cơ khí (Machining): Gia công cơ khí là quá trình sử dụng máy móc và công cụ để gia công các chi...
Thuật ngữ & Từ điển Tiếng Anh Kỹ Thuật – Vật Liệu Kỹ Thuật...
Vật Liệu Kỹ Thuật (Engineering Materials): Vật liệu kỹ thuật là các vật liệu được lựa chọn và sử dụng trong các ứng dụng...
Thuật ngữ & Từ điển Tiếng Anh Kỹ Thuật – Chi tiết máy (Machine...
Chi tiết máy (Machine Element): Chi tiết máy là các bộ phận cơ bản và không thể thiếu trong một hệ thống máy móc,...
Thuật ngữ & Từ điển Tiếng Anh Kỹ Thuật – Toán Học (Mathematics)
Toán học (Mathematics): Toán học là lĩnh vực khoa học nghiên cứu về các cấu trúc, quan hệ, và quy luật thông qua các...
Thuật ngữ & Từ điển Tiếng Anh Kỹ Thuật – Tổ chức & Quản...
Tổ chức & Quản trị Công Nghiệp (Industrial Organization & Management): Tổ chức và quản trị công nghiệp là lĩnh vực nghiên cứu và...
Thuật ngữ & Từ điển Tiếng Anh Kỹ Thuật – Cơ cấu & Truyền...
Cơ cấu & Truyền động Cơ Khí (Power Transmission & Mechanisms): Cơ cấu và truyền động cơ khí là lĩnh vực nghiên cứu các...
Thuật ngữ Khoa Học tiếng anh chuyên ngành
Thuật ngữ Khoa học tiếng Anh chuyên ngành: Thuật ngữ khoa học tiếng Anh chuyên ngành bao gồm các từ ngữ và khái niệm...
Thuật ngữ &Từ điển Tiếng Anh Kỹ Thuật – Kỹ thuật đúc (Foundry Engineering)
Kỹ thuật đúc (Foundry Engineering): Kỹ thuật đúc là quá trình sản xuất các chi tiết kim loại bằng cách làm nóng chảy vật...
Thuật ngữ & Từ điển Tiếng Anh Kỹ Thuật – Sức Bền Vật Liệu...
Sức Bền Vật Liệu (Strengths of Materials): Sức bền vật liệu là ngành nghiên cứu các đặc tính cơ học của vật liệu và...