Toán học (Mathematics): Toán học là lĩnh vực khoa học nghiên cứu về các cấu trúc, quan hệ, và quy luật thông qua các phép toán và lý thuyết trừu tượng. Trong kỹ thuật, toán học đóng vai trò quan trọng trong việc mô phỏng, phân tích và giải quyết các vấn đề phức tạp liên quan đến thiết kế, tối ưu hóa và kiểm tra các hệ thống kỹ thuật. Các nhánh toán học như đại số, giải tích, xác suất, thống kê và lý thuyết đồ thị được ứng dụng rộng rãi trong kỹ thuật để giải quyết các bài toán thực tiễn trong các ngành công nghiệp khác nhau như cơ khí, điện tử, xây dựng, và thông tin.
Thuật ngữ từ điển chuyên ngành Toán học
Thuật ngữ từ điển chuyên ngành Toán học: Thuật ngữ trong toán học bao gồm các khái niệm, định lý, định nghĩa và phương pháp được sử dụng để mô tả và giải quyết các vấn đề toán học. Các thuật ngữ này bao gồm các khái niệm cơ bản như hàm số, đạo hàm, tích phân, ma trận, không gian vector, và nhiều khái niệm phức tạp hơn như lý thuyết đồ thị, lý thuyết xác suất, và các bài toán tối ưu hóa. Trong các ngành kỹ thuật, việc hiểu và sử dụng chính xác các thuật ngữ toán học là thiết yếu để ứng dụng lý thuyết vào thực tế, giúp phát triển các công nghệ và giải quyết các vấn đề kỹ thuật phức tạp.
Danh mục | Tiếng Việt | Tiếng anh |
---|---|---|
Toán học/Mathematics | Số | Number |
Toán học/Mathematics | Chữ số | Digit |
Toán học/Mathematics | Phép cộng | Addition |
Toán học/Mathematics | Cộng | Add |
Toán học/Mathematics | Số cộng | Addend (um) |
Toán học/Mathematics | Tổng | Sum |
Toán học/Mathematics | Phép trừ | Substract |
Toán học/Mathematics | Hiệu số | Difference |
Toán học/Mathematics | Phép nhân | Multiplication |
Toán học/Mathematics | Nhân | Multiply |
Toán học/Mathematics | Thừa số | Factor |
Toán học/Mathematics | Tích số | Product |
Toán học/Mathematics | Bội số chung nhỏ nhất | The least common multiple |