Cơ cấu & Truyền động Cơ Khí (Power Transmission & Mechanisms): Cơ cấu và truyền động cơ khí là lĩnh vực nghiên cứu các hệ thống và cơ cấu được sử dụng để truyền tải và điều khiển chuyển động và lực trong các máy móc và thiết bị. Các thuật ngữ trong lĩnh vực này bao gồm các bộ phận như bánh răng, xích, dây curoa, trục, và các cơ cấu khớp nối, được thiết kế để truyền tải năng lượng từ nguồn động lực (như động cơ) đến các bộ phận thực hiện công việc. Các cơ cấu này đóng vai trò quan trọng trong các ngành công nghiệp chế tạo, ô tô, hàng không, và robot, giúp tối ưu hóa hiệu suất và độ bền của các hệ thống cơ khí. Thuật ngữ trong truyền động và cơ cấu cơ khí cũng bao gồm các nguyên lý về sự ăn khớp, độ ma sát, và khả năng chịu tải, nhằm đảm bảo sự vận hành mượt mà và hiệu quả.
Khái niệm Cơ cấu & Truyền động Cơ Khí – General terms
Trong kỹ thuật cơ khí, cơ cấu và truyền động cơ khí là hai yếu tố quan trọng trong việc thiết kế và vận hành các hệ thống máy móc. Cơ cấu cơ khí chịu trách nhiệm chuyển động và điều khiển chuyển động trong các hệ thống cơ học, trong khi truyền động cơ khí đảm bảo việc truyền tải năng lượng từ nguồn cung cấp đến các bộ phận thực hiện công việc. Các thuật ngữ và khái niệm trong lĩnh vực này giúp kỹ sư hiểu và áp dụng đúng các nguyên lý và thiết bị trong thiết kế và bảo trì máy móc.
Danh mục | Tiếng Việt | Tiếng anh |
---|---|---|
Khái niệm/General Terms | ||
Khái niệm/General Terms | ||
Khái niệm/General Terms | ||
Khái niệm/General Terms | ||
Khái niệm/General Terms | ||
Khái niệm/General Terms | ||
Khái niệm/General Terms | ||
Khái niệm/General Terms |
Truyền động ma sát – Friction gearings
Truyền động ma sát (Friction gearings) là một phương pháp truyền chuyển động cơ học giữa các bộ phận thông qua ma sát trực tiếp, thay vì sử dụng các bánh răng có răng ăn khớp như trong truyền động bánh răng truyền thống. Truyền động ma sát sử dụng các bề mặt trơn nhẵn của các bộ phận tiếp xúc, tạo ra ma sát giúp truyền động từ bộ phận này sang bộ phận khác. Đây là một trong những phương pháp đơn giản và hiệu quả trong việc truyền động, đặc biệt trong các ứng dụng đòi hỏi giảm thiểu độ ồn và ma sát giữa các bộ phận.
Danh mục | Tiếng Việt | Tiếng anh |
---|---|---|
Truyền động ma sát/Friction gearings | ||
Truyền động ma sát/Friction gearings | ||
Truyền động ma sát/Friction gearings | ||
Truyền động ma sát/Friction gearings | ||
Truyền động ma sát/Friction gearings | ||
Truyền động ma sát/Friction gearings | ||
Truyền động ma sát/Friction gearings | ||
Truyền động ma sát/Friction gearings |
Truyền động đai – Belt drives
Truyền động đai (Belt drives) là một phương pháp truyền động cơ học phổ biến, sử dụng một hoặc nhiều dải đai (belt) để truyền chuyển động từ một bộ phận (thường là trục động cơ) đến bộ phận khác trong hệ thống cơ khí. Đây là một hình thức truyền động gián tiếp, trong đó đai nối giữa các pulley (puly) hoặc bánh đai để truyền năng lượng từ bộ phận quay này sang bộ phận quay khác. Truyền động đai được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp, từ máy móc gia công cơ khí cho đến các hệ thống thông gió, băng tải, và các thiết bị khác.
Danh mục | Tiếng Việt | Tiếng anh |
---|---|---|
Truyền động đai/Belt drives | ||
Truyền động đai/Belt drives | ||
Truyền động đai/Belt drives | ||
Truyền động đai/Belt drives | ||
Truyền động đai/Belt drives | ||
Truyền động đai/Belt drives | ||
Truyền động đai/Belt drives | ||
Truyền động đai/Belt drives |
Truyền động xích – Chain transmissions
Truyền động xích (Chain transmissions) là phương pháp truyền động cơ học sử dụng xích để truyền chuyển động và năng lượng từ bộ phận này sang bộ phận khác, thông qua các bánh xích (sprockets). Xích truyền động thường được sử dụng trong các ứng dụng cần truyền tải công suất lớn, tốc độ ổn định và độ bền cao. Đây là một lựa chọn phổ biến trong các máy móc công nghiệp, hệ thống tự động hóa, và các phương tiện cơ giới, nhờ vào khả năng hoạt động hiệu quả ở các điều kiện môi trường khắc nghiệt.
Danh mục | Tiếng Việt | Tiếng anh |
---|---|---|
Truyền động xích/Chain transmissions | ||
Truyền động xích/Chain transmissions | ||
Truyền động xích/Chain transmissions | ||
Truyền động xích/Chain transmissions | ||
Truyền động xích/Chain transmissions | ||
Truyền động xích/Chain transmissions | ||
Truyền động xích/Chain transmissions | ||
Truyền động xích/Chain transmissions |
Truyền động bánh răng – Toothed gearings
Truyền động bánh răng (Toothed gearings) là phương pháp truyền động cơ học sử dụng các bánh răng có răng để truyền chuyển động và năng lượng giữa các bộ phận trong hệ thống cơ khí. Đây là một trong những phương pháp truyền động phổ biến và hiệu quả nhất, được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng từ xe cộ, máy móc công nghiệp đến các thiết bị gia dụng. Truyền động bánh răng hoạt động dựa trên sự ăn khớp giữa các răng của bánh răng, giúp chuyển động quay từ bộ phận này sang bộ phận khác.
Danh mục | Tiếng Việt | Tiếng anh |
---|---|---|
Truyền động bánh răng/Toothed gearings | ||
Truyền động bánh răng/Toothed gearings | ||
Truyền động bánh răng/Toothed gearings | ||
Truyền động bánh răng/Toothed gearings | ||
Truyền động bánh răng/Toothed gearings | ||
Truyền động bánh răng/Toothed gearings | ||
Truyền động bánh răng/Toothed gearings | ||
Truyền động bánh răng/Toothed gearings |
Hộp giảm tốc – Speed reducers
Hộp giảm tốc (Speed reducers) là thiết bị cơ khí được sử dụng để giảm tốc độ quay của trục động cơ hoặc các bộ phận quay trong một hệ thống cơ khí, đồng thời tăng mô-men xoắn (torque). Hộp giảm tốc giúp điều chỉnh tốc độ động cơ theo yêu cầu của ứng dụng, từ đó nâng cao hiệu suất và khả năng chịu tải cho các máy móc và thiết bị. Các hộp giảm tốc thường được sử dụng trong các ngành công nghiệp như chế biến thực phẩm, sản xuất vật liệu, hệ thống băng tải, và trong các phương tiện cơ giới.
Danh mục | Tiếng Việt | Tiếng anh |
---|---|---|
Hộp giảm tốc/Speed reducers | ||
Hộp giảm tốc/Speed reducers | ||
Hộp giảm tốc/Speed reducers | ||
Hộp giảm tốc/Speed reducers | ||
Hộp giảm tốc/Speed reducers | ||
Hộp giảm tốc/Speed reducers | ||
Hộp giảm tốc/Speed reducers | ||
Hộp giảm tốc/Speed reducers |
Nguyên lý máy – Mechanisms
Nguyên lý máy (Mechanisms) là các cấu trúc cơ khí được thiết kế để truyền chuyển động và lực giữa các bộ phận trong hệ thống cơ khí, nhằm thực hiện một công việc cụ thể. Các cơ cấu và cơ chế này được sử dụng rộng rãi trong các máy móc, thiết bị và hệ thống tự động, với mục đích chuyển đổi các dạng chuyển động và lực từ một dạng này sang một dạng khác, hoặc thay đổi hướng, tốc độ, hoặc lực của chuyển động.
Các cơ cấu trong nguyên lý máy có thể bao gồm các bánh răng, trục, tay quay, xích, đòn bẩy và các cơ cấu động học khác, tùy thuộc vào yêu cầu của ứng dụng. Các nguyên lý máy cơ bản bao gồm các cơ chế đơn giản như đòn bẩy, bánh răng, và các cơ chế phức tạp như các cơ cấu chuyển động chéo, cam và bánh xe.
Danh mục | Tiếng Việt | Tiếng anh |
---|---|---|
Nguyên lý máy/Mechanisms | ||
Nguyên lý máy/Mechanisms | ||
Nguyên lý máy/Mechanisms | ||
Nguyên lý máy/Mechanisms | ||
Nguyên lý máy/Mechanisms | ||
Nguyên lý máy/Mechanisms | ||
Nguyên lý máy/Mechanisms | ||
Nguyên lý máy/Mechanisms |
Truyền động bằng dòng lưu động – Fluid power drives
Truyền động bằng dòng lưu động (Fluid power drives) là hệ thống truyền động cơ học sử dụng chất lỏng (thường là dầu hoặc khí nén) để truyền năng lượng từ nguồn cung cấp đến các bộ phận cần điều khiển. Hệ thống này bao gồm các thiết bị như bơm, van, động cơ thủy lực, và các bộ điều khiển để chuyển đổi và kiểm soát chuyển động của các bộ phận cơ khí. Truyền động bằng dòng lưu động thường được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp, máy móc xây dựng, thiết bị di chuyển, và các hệ thống điều khiển tự động.
Danh mục | Tiếng Việt | Tiếng anh |
---|---|---|
Truyền động bằng dòng lưu động/Fluid power drives | ||
Truyền động bằng dòng lưu động/Fluid power drives | ||
Truyền động bằng dòng lưu động/Fluid power drives | ||
Truyền động bằng dòng lưu động/Fluid power drives | ||
Truyền động bằng dòng lưu động/Fluid power drives | ||
Truyền động bằng dòng lưu động/Fluid power drives | ||
Truyền động bằng dòng lưu động/Fluid power drives | ||
Truyền động bằng dòng lưu động/Fluid power drives |
Sự bôi trơn – Lubrication
Sự bôi trơn (Lubrication) là quá trình sử dụng một chất lỏng hoặc chất rắn có khả năng làm giảm ma sát giữa các bề mặt tiếp xúc trong hệ thống cơ khí, nhằm giảm mài mòn, ngăn ngừa sự ăn mòn và giảm nhiệt độ phát sinh trong quá trình hoạt động. Bôi trơn là một yếu tố quan trọng để duy trì hiệu suất hoạt động, tuổi thọ và độ tin cậy của các thiết bị cơ khí, từ động cơ xe cộ, máy móc công nghiệp, đến các máy móc gia dụng.
Danh mục | Tiếng Việt | Tiếng anh |
---|---|---|
Sự bôi trơn/Lubrication | ||
Sự bôi trơn/Lubrication | ||
Sự bôi trơn/Lubrication | ||
Sự bôi trơn/Lubrication | ||
Sự bôi trơn/Lubrication | ||
Sự bôi trơn/Lubrication | ||
Sự bôi trơn/Lubrication | ||
Sự bôi trơn/Lubrication |
Thiết bị kiểm tra – Control devices
Thiết bị kiểm tra (Control devices) là các công cụ hoặc thiết bị được sử dụng để điều khiển, giám sát và kiểm tra hoạt động của các hệ thống, máy móc hoặc quá trình trong các ứng dụng công nghiệp và kỹ thuật. Chúng có nhiệm vụ đảm bảo rằng các hệ thống hoạt động đúng cách, an toàn và đạt được các thông số kỹ thuật yêu cầu. Thiết bị kiểm tra thường được sử dụng để kiểm tra các yếu tố như áp suất, nhiệt độ, tốc độ, dòng điện, và các yếu tố khác có liên quan đến hiệu suất của hệ thống.
Danh mục | Tiếng Việt | Tiếng anh |
---|---|---|
Thiết bị kiểm tra/Control devices | ||
Thiết bị kiểm tra/Control devices | ||
Thiết bị kiểm tra/Control devices | ||
Thiết bị kiểm tra/Control devices | ||
Thiết bị kiểm tra/Control devices | ||
Thiết bị kiểm tra/Control devices | ||
Thiết bị kiểm tra/Control devices | ||
Thiết bị kiểm tra/Control devices |