Mẹo nhỏ:adsdsaĐể tìm kiếm chính xác các bài viết của MzEngineer.org, hãy search trên Google với cú pháp: "Từ khóa" + "MzEngineer".(Ví dụ: học cad mzengineer) -> Tìm kiếm ngay

Tính từ sở hữu (Possessive Adjectives) trong tiếng Anh được sử dụng để chỉ sự sở hữu hoặc quan hệ giữa người và vật hoặc giữa người với người. Các tính từ sở hữu trong tiếng Anh bao gồm: ‘my’ (của tôi), ‘your’ (của bạn), ‘his’ (của anh ấy), ‘her’ (của cô ấy), ‘its’ (của nó), ‘our’ (của chúng ta), và ‘their’ (của họ).

Ví dụ:

  • This is my car. (Đây là xe của tôi.)
  • Is this your book? (Đây có phải là quyển sách của bạn không?)
  • His cat is very cute. (Mèo của anh ấy rất dễ thương.)
  • She loves her new job. (Cô ấy thích công việc mới của mình.)
  • The dog wagged its tail. (Con chó vẫy đuôi của nó.)
  • We are going to our favorite restaurant. (Chúng tôi đang đi đến nhà hàng của chúng tôi.)
  • They invited us to their party. (Họ mời chúng tôi đến bữa tiệc của họ.)

Lưu ý rằng tính từ sở hữu luôn đi kèm với danh từ, và thay đổi tuỳ thuộc vào ngôi và số của danh từ mà nó miêu tả.

Tính từ sở hữu (Possessive Adjectives) là gì?

Khi bạn muốn nói Mẹ của tôi, bạn không thể nói I’s mother hay the mother of I. Trong trường hợp này, sở hữu chủ là một đại từ nhân xưng, vì vậy chúng ta phải sử dụng một tính từ sở hữu (possessive adjective).

Các tính từ sở hữu cùng với các đại từ nhân xưng (personal pronouns) tương quan như sau:

Ngôi Đại từ nhân xưng Tính từ sở hữu
1 số ít I My
2 số ít You Your
3 số ít He His
  She Her
  One One’s
1 số ít We Our
2 số ít You Your
3 số ít They Their

Các tính từ sở hữu luôn đi trước danh từ mà nó sở hữu và các danh từ này không có mạo từ đi theo.

Ví dụ:

  • my mother (Mẹ của tôi)
  • his work (công việc của anh ta)
  • our office (cơ quan của chúng tôi)
  • your good friend (người bạn tốt của anh)

Cách gọi tính từ sở hữu?

Cách gọi tính từ sở hữu (possessive adjectives) cũng không được một số tác giả nhất trí. Xét theo vị trí và từ mà nó bổ nghĩa thì đây là một tính từ vì nó đứng trước và bổ nghĩa cho một danh từ. Nhưng xét theo nhiệm vụ và ý nghĩa thì đây là một đại từ. Khi ta nói “his house” thì his phải chỉ một người nào đó đã nói trước đấy. Và như vậy his thay cho một danh từ. Mà chức năng thay cho danh từ là chức năng của một đại từ (pronoun). Trong tài liệu này chúng tôi giữ cách gọi quen thuộc là tính từ sở hữu.

Tính từ sở hữu được dùng để chỉ một người hay vật thuộc về một ngôi nào đó. Khái niệm “thuộc về” ở đây phải được hiểu với nghĩa rất rộng. Khi nói “my car” ta có thể hiểu chiếc xe thuộc về tôi, nhưng khi nói “my uncle” thì không thể hiểu một cách cứng nhắc rằng ông chú ấy thuộc về tôi.

Tính từ sở hữu trong tiếng Anh lệ thuộc vào người làm chủ chứ không thay đổi theo số lượng của vật bị sở hữu.

Ví dụ:

  • He sees his grandmother. (Anh ta thăm bà)
  • He sees his grandparents. (Anh ta thăm ông bà)

Người Anh có thói quen sử dụng tính từ sở hữu trong nhiều trường hợp mà người Việt Nam không dùng.

Ví dụ:

  • He has lost his dog. (Anh ta lạc mất con chó)
  • He put on his hat and left the room. (Anh ta đội nón lên và rời phòng)
  • I have had my hair cut. (Tôi đi hớt tóc)
  • She changed her mind. (Cô ta đổi ý)

Tuy nhiên, trong một số thành ngữ, người ta lại thường dùng mạo từ xác định the hơn là tính từ sở hữu, nhất là những thành ngữ với in.

Ví dụ:

  • I have a cold in the head. (Tôi bị cảm)
  • She was shot in the leg. (Cô ta bị bắn vào chân)
  • He got red in the face. (Anh ấy đỏ mặt)
  • She took me by the hand. (Cô ấy nắm lấy tay tôi)
  • The ball struck him in the back. (Quả bóng đập vào lưng anh ta)
5/5 - (39 votes)

BÌNH LUẬN

Vui lòng nhập bình luận của bạn
Vui lòng nhập tên của bạn ở đây