Bài viết này trình bày chi tiết về các thuật ngữ quan trọng trong quy trình hàn, giúp bạn hiểu rõ hơn về các khái niệm như WPS, PQR, WPQR, các thế hàn, vị trí hàn, các phương pháp kiểm tra, cũng như các quá trình hàn phổ biến.
Giới thiệu về quy trình hàn
Quy trình hàn là tập hợp các bước và phương pháp để kết nối hai hoặc nhiều vật liệu kim loại thông qua quá trình làm nóng chảy và làm nguội. Đây là một kỹ thuật thiết yếu trong ngành chế tạo và xây dựng, giúp tạo ra những sản phẩm có yêu cầu cao về độ bền và chất lượng. Để tìm hiểu sâu hơn về quy trình hàn, bạn có thể xem thêm tại đây.
Các thuật ngữ cơ bản trong quy trình hàn
WPS (Welding Procedure Specification)
WPS là tài liệu mô tả quy trình hàn cụ thể, bao gồm các thông số như loại vật liệu, phương pháp hàn, dòng điện, điện áp, và tốc độ hàn. WPS hướng dẫn chi tiết cho người thợ hàn và là cơ sở để đánh giá chất lượng quy trình.
PQR (Procedure Qualification Record)
PQR là tài liệu ghi lại các kết quả thử nghiệm từ một quy trình hàn cụ thể. Nó chứng minh rằng quy trình đã đạt được chất lượng yêu cầu qua các bài kiểm tra như độ bền kéo và không phá hủy (NDT).
WPQR (Welding Procedure Qualification Record)
WPQR xác nhận rằng WPS đã được áp dụng thành công trong thực tế. Tài liệu này bao gồm thông tin từ PQR và chứng minh rằng các thử nghiệm đã được thực hiện theo quy trình đã chỉ định.
WPQ (Welding Performance Qualification)
WPQ là tài liệu xác nhận rằng một người thợ hàn đã hoàn thành một quy trình hàn nhất định thành công và đạt tiêu chuẩn yêu cầu. Điều này giúp đảm bảo rằng người thợ hàn đủ năng lực để thực hiện công việc.
Các thế hàn
Hàn ngang (Flat Position)
Hàn ngang là phương pháp hàn khi mối hàn nằm ngang, giúp dễ dàng kiểm soát dòng kim loại.
Hàn đứng (Vertical Position)
Kỹ thuật hàn đứng đòi hỏi người thợ hàn phải có kỹ năng cao hơn để kiểm soát kim loại chảy xuống.
Hàn ngược (Overhead Position)
Hàn ngược là kỹ thuật hàn khi mối hàn nằm trên đầu, yêu cầu kiểm soát tốt để tránh tình trạng kim loại chảy ra ngoài.
Các quá trình hàn
Hàn hồ quang tay (Shielded Metal Arc Welding – SMAW)
Là một trong những phương pháp hàn phổ biến nhất, sử dụng điện cực tiêu hao và thuốc hàn để tạo ra hồ quang điện. Phương pháp này thường được sử dụng trong xây dựng và sửa chữa.
Hàn khí (Gas Welding)
Sử dụng khí oxy và acetylene để làm nóng chảy kim loại. Phương pháp này phù hợp cho hàn các vật liệu mỏng và thường được sử dụng trong các công việc sửa chữa nhỏ.
Hàn CO2 (Gas Metal Arc Welding – GMAW)
Giống như hàn MIG, hàn CO2 sử dụng khí bảo vệ để bảo vệ mối hàn khỏi không khí, cho phép hàn nhanh chóng và hiệu quả.
Hàn laser
Sử dụng tia laser để làm nóng chảy kim loại, mang lại mối hàn rất chính xác, thường được áp dụng trong ngành công nghiệp ô tô và hàng không.
Hàn plasma
Sử dụng hồ quang plasma để làm nóng chảy kim loại. Phương pháp này rất linh hoạt, cho phép hàn nhiều loại vật liệu khác nhau.
Hàn siêu âm
Sử dụng sóng siêu âm để tạo ra nhiệt, giúp hàn các vật liệu nhựa và kim loại mỏng mà không cần đến nguồn nhiệt cao.
Hàn ép (Friction Welding)
Quá trình hàn này sử dụng ma sát giữa hai bề mặt vật liệu để tạo ra nhiệt và kết nối chúng mà không cần đến nguồn nhiệt bên ngoài.
Hàn điểm (Spot Welding)
Là một phương pháp hàn chủ yếu được sử dụng trong công nghiệp chế tạo ô tô, nơi hai tấm kim loại được nối với nhau tại các điểm nhất định bằng cách sử dụng điện.
Các phương pháp kiểm tra trong quy trình hàn
Kiểm tra không phá hủy (Non-Destructive Testing – NDT)
NDT là kỹ thuật kiểm tra không làm hỏng vật liệu, bao gồm siêu âm, X-quang, và kiểm tra dòng Eddy.
Kiểm tra phá hủy (Destructive Testing)
Kiểm tra phá hủy liên quan đến việc cắt hoặc phá hủy mẫu hàn để đánh giá các thuộc tính cơ học của nó, như độ bền kéo và kiểm tra uốn.
Kiểm tra bằng mắt (Visual Inspection)
Phương pháp này kiểm tra trực tiếp bề mặt mối hàn để phát hiện các khuyết tật như nứt hay hàn không đều.
Kết luận
Nắm rõ các thuật ngữ trong quy trình hàn không chỉ giúp bạn nâng cao kỹ năng cá nhân mà còn cải thiện hiệu quả làm việc trong nhóm. Hiểu biết này là cần thiết để đảm bảo chất lượng và độ tin cậy của sản phẩm hàn.