Trong ngành hàn, vị trí hàn đóng vai trò quan trọng trong việc xác định phương pháp và kỹ thuật hàn phù hợp, nhằm đảm bảo độ bền và chất lượng của mối hàn. Hai tiêu chuẩn phổ biến nhất hiện nay là ISO và ASME/AWS, với các hệ thống ký hiệu và quy ước khác nhau về vị trí hàn. Hiểu rõ sự khác biệt giữa chúng là điều cần thiết đối với các kỹ sư, thợ hàn và các chuyên gia trong ngành.
1. Tiêu chuẩn ISO về vị trí hàn
ISO 6947 quy định các vị trí hàn sử dụng trong hàn hồ quang, hàn khí và các phương pháp khác. Hệ thống ISO phân chia vị trí hàn thành các ký hiệu dễ nhận biết và bao gồm các vị trí phổ biến sau:
- PA (Flat Position): Vị trí hàn phẳng, mối hàn nằm trên bề mặt phẳng.
- PB (Horizontal Position): Vị trí hàn ngang, thợ hàn thao tác từ phía bên.
- PC (Vertical Position): Vị trí hàn đứng, mối hàn nằm theo chiều đứng.
- PD (Overhead Position): Vị trí hàn trần, thợ hàn làm việc từ dưới lên.
- PE (Vertical Upward): Vị trí hàn đứng từ dưới lên.
- PF (Overhead Vertical Upward): Vị trí hàn trần từ dưới lên trên.
- PG (Inclined Position): Vị trí hàn theo chiều nghiêng.
Xem thêm Vị Trí Hàn ISO: Hướng Dẫn Chi Tiết PA, PB, PC, PD, PE, PF, PG, PH, PJ, PK, J-L045, H-L045
2. Tiêu chuẩn ASME/AWS về vị trí hàn
ASME và AWS sử dụng hệ thống ký hiệu kết hợp chữ cái và số để định nghĩa vị trí hàn. Hệ thống này thường dùng trong ngành cơ khí tại Hoa Kỳ, dựa theo tiêu chuẩn AWS D1.1:
- 1G (Flat Position): Hàn phẳng cho mối hàn dọc.
- 2G (Horizontal Position): Hàn ngang cho mối hàn dọc.
- 3G (Vertical Position): Hàn đứng cho mối hàn dọc.
- 4G (Overhead Position): Hàn trần cho mối hàn dọc.
- 5G (Vertical, Pipe Weld): Hàn trục dọc, thường được áp dụng với ống hàn cố định.
- 6G (Inclined, Pipe Weld): Hàn trục nghiêng ở góc 45 độ, yêu cầu kỹ thuật cao hơn.
Xem thêm
- Vị trí hàn ASME: Hướng Dẫn chi tiết 1G, 2G, 3G, 4G, 5G, 6G, 6GR, 1F, 2F, 3F, 4F, 5F
- Vị trí hàn AWS: Hướng Dẫn chi tiết 1G, 2G, 3G, 4G, 5G, 6G, 6GR, 1F, 2F, 3F, 4F, 5F
Bảng So Sánh Vị Trí Hàn Giữa ISO và ASME/AWS
Vị trí hàn | ISO | ASME/AWS | Hình minh họa |
---|---|---|---|
Phẳng | PA | 1G | |
Ngang | PB | 2G | |
Đứng | PC, PE | 3G | |
Trần | PD, PF | 4G | |
Trục dọc | – | 5G | |
Trục nghiêng | PG | 6G |
Kết luận
Sự khác biệt giữa vị trí hàn theo tiêu chuẩn ISO và ASME/AWS nằm ở cách ký hiệu và định nghĩa. Tuy nhiên, cả hai đều hướng đến việc chuẩn hóa và đảm bảo chất lượng trong quy trình hàn. Hiểu rõ hệ thống ký hiệu của từng tiêu chuẩn sẽ giúp thợ hàn lựa chọn phương pháp và kỹ thuật hàn phù hợp với yêu cầu công việc và tuân thủ các quy định quốc tế.